
1. Quyền và trách nhiệm của công dân số: Quyền truy cập thông tin và tài
nguyên số; bảo vệ quyền riêng tư cá nhân trên mạng và trách nhiệm tuân thủ pháp luật khi sử dụng công nghệ (bản quyền, sở hữu trí tuệ).
1.1 Quyền truy cập thông tin và tài nguyên số:
Dựa trên Luật Tiếp cận thông tin năm 2016 (có hiệu lực từ ngày 1 tháng 7 năm 2018), quyền truy cập thông tin và tài nguyên số của công dân được quy định rõ nhằm đảm bảo minh bạch, công khai thông tin trong hoạt động của cơ quan nhà nước và tạo điều kiện thuận lợi cho người dân tham gia quản lý nhà nước và xã hội. Dưới đây là nội dung cơ bản:
a) Quyền truy cập thông tin
Theo Điều 3 của Luật Tiếp cận thông tin, công dân có quyền:
- Yêu cầu được cung cấp thông tin: Mọi cá nhân có quyền tiếp cận thông tin do cơ quan nhà nước tạo ra hoặc nắm giữ, trừ các thông tin thuộc danh mục bí mật nhà nước hoặc thông tin có hạn chế tiếp cận theo quy định pháp luật.
- Tiếp cận thông tin công khai: Công dân được tiếp cận miễn phí thông tin công khai trên các cổng thông tin điện tử, văn bản hoặc các hình thức khác được cơ quan nhà nước cung cấp.
- Khiếu nại, tố cáo: Người dân có quyền khiếu nại hoặc tố cáo khi bị từ chối cung cấp thông tin không đúng quy định.
b) Các hình thức cung cấp thông tin
Điều 17 của luật quy định việc cung cấp thông tin được thực hiện qua các hình thức:
- Công khai trên môi trường số: Các cổng thông tin điện tử, trang thông tin điện tử của cơ quan nhà nước phải cung cấp thông tin liên quan đến chính sách, pháp luật, tài chính, quy hoạch, và các tài liệu công khai khác.
- Trực tiếp tại cơ quan nhà nước: Thông tin có thể được cung cấp qua các buổi họp, hội thảo hoặc yêu cầu trực tiếp tại trụ sở cơ quan.
- Qua tài liệu in ấn, truyền hình, phát thanh: Tạo điều kiện cho người dân ở vùng sâu, vùng xa tiếp cận thông tin.
c) Phạm vi thông tin công dân được tiếp cận
Theo Điều 5, công dân có quyền tiếp cận thông tin bao gồm:
- Chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước.
- Văn bản pháp luật: Quy định pháp luật và các tài liệu hướng dẫn liên quan đến quyền lợi và nghĩa vụ của công dân.
- Thông tin tài chính, ngân sách: Báo cáo chi tiêu công, đầu tư công, và các tài liệu liên quan.
- Thông tin quy hoạch: Dự án phát triển kinh tế - xã hội, quy hoạch đô thị và nông thôn.
1.2 Bảo vệ quyền riêng tư cá nhân trên mạng
Dựa trên Luật An toàn thông tin mạng 2015 (Luật số 86/2015/QH13), việc bảo vệ quyền riêng tư cá nhân trên mạng được quy định chi tiết nhằm đảm bảo rằng thông tin cá nhân được thu thập, lưu trữ, sử dụng và chia sẻ một cách an toàn, minh bạch:
a) Nguyên tắc bảo vệ quyền riêng tư
- Thu thập và xử lý thông tin đúng mục đích: Thông tin cá nhân chỉ được thu thập khi có sự đồng ý của chủ thể và phải sử dụng đúng mục đích đã thông báo. Người xử lý thông tin không được sử dụng thông tin cá nhân ngoài phạm vi đã được cho phép.
- Bảo mật thông tin: Chủ thể xử lý thông tin phải thực hiện các biện pháp kỹ thuật và quản lý cần thiết để bảo đảm thông tin cá nhân không bị mất mát, tiếp cận trái phép, hoặc tiết lộ không đúng quy định.
- Quyền được thông báo: Người dùng phải được thông báo rõ ràng về mục đích, phạm vi và cách thức thu thập, sử dụng thông tin cá nhân.
b) Các biện pháp bảo vệ quyền riêng tư
* Đối với cá nhân
- Quản lý thông tin cá nhân: Tránh chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân trên mạng xã hội, các trang web, hoặc ứng dụng không đáng tin cậy.
- Cài đặt bảo mật: Kiểm tra và sử dụng các tùy chọn bảo mật được cung cấp bởi các nền tảng số (chẳng hạn như kiểm soát quyền truy cập thông tin).
- Sử dụng mật khẩu mạnh: Mật khẩu cần có độ phức tạp cao và được thay đổi định kỳ để giảm nguy cơ bị lộ thông tin.
* Đối với tổ chức, doanh nghiệp
- Xây dựng chính sách bảo mật thông tin: Các tổ chức cần công khai chính sách bảo mật, đảm bảo quyền riêng tư của khách hàng.
- Công nghệ bảo mật: Sử dụng mã hóa và các công cụ bảo vệ để đảm bảo an toàn dữ liệu cá nhân.
- Tuân thủ quy định pháp luật: Đáp ứng các yêu cầu về lưu trữ, sử dụng và chia sẻ thông tin cá nhân theo luật định.
c) Trách nhiệm và xử lý vi phạm
- Xử phạt hành vi xâm phạm quyền riêng tư: Các hành vi tiết lộ thông tin cá nhân trái phép, đánh cắp dữ liệu hoặc sử dụng thông tin cá nhân với mục đích không chính đáng đều bị xử lý nghiêm. Theo Điều 22, việc xâm phạm quyền riêng tư có thể bị phạt tiền hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy mức độ vi phạm.
- Quyền khiếu nại: Cá nhân có quyền khiếu nại hoặc khởi kiện khi nhận thấy thông tin cá nhân bị xâm phạm.
1.3 Trách nhiệm tuân thủ pháp luật khi sử dụng công nghệ (bản quyền, sở hữu trí tuệ).
Dựa trên Hiến pháp nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam và Luật Sở hữu trí tuệ (Luật số 50/2005/QH11, được sửa đổi bổ sung bởi Luật số 36/2009/QH12), trách nhiệm tuân thủ pháp luật về sở hữu trí tuệ khi sử dụng công nghệ bao gồm các nội dung sau:
a) Quy định chung về bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
Luật Sở hữu trí tuệ quy định quyền của tổ chức, cá nhân đối với tài sản trí tuệ, bao gồm:
- Quyền tác giả (các tác phẩm văn học, nghệ thuật, phần mềm máy tính…).
- Quyền sở hữu công nghiệp (sáng chế, nhãn hiệu, kiểu dáng công nghiệp…).
- Quyền đối với giống cây trồng.
Mọi hành vi sử dụng, sao chép, phân phối hoặc kinh doanh các sản phẩm thuộc sở hữu trí tuệ phải được sự cho phép của chủ sở hữu hoặc thực hiện theo quy định pháp luật.
b) Trách nhiệm tuân thủ pháp luật về sở hữu trí tuệ khi sử dụng công nghệ
* Đối với cá nhân
- Không sao chép, phát tán trái phép: Các phần mềm máy tính, tác phẩm điện ảnh, âm nhạc hoặc tài liệu học thuật phải được sử dụng hợp pháp, tránh việc tải xuống hoặc chia sẻ bất hợp pháp.
- Tôn trọng quyền tác giả: Khi sử dụng nội dung trên mạng (hình ảnh, văn bản, video), cần trích dẫn nguồn hợp lệ và tuân thủ các quy định về quyền tác giả.
- Không sử dụng phần mềm vi phạm bản quyền: Việc sử dụng phần mềm không có bản quyền là hành vi vi phạm pháp luật, có thể bị xử phạt hành chính hoặc hình sự.
* Đối với tổ chức, doanh nghiệp
- Sử dụng phần mềm có bản quyền: Các doanh nghiệp phải đảm bảo rằng mọi phần mềm được sử dụng đều được cấp phép hợp pháp.
- Đăng ký bảo hộ sở hữu trí tuệ: Để bảo vệ tài sản trí tuệ của mình, các tổ chức cần chủ động đăng ký bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ (bằng sáng chế, nhãn hiệu…).
- Kiểm tra tuân thủ pháp luật: Tổ chức cần thường xuyên kiểm tra việc sử dụng tài sản trí tuệ trong hoạt động của mình để tránh vi phạm.
c) Hình thức xử lý vi phạm
Theo Luật Sở hữu trí tuệ và các nghị định liên quan:
- Xử phạt hành chính: Phạt tiền từ 500.000 đồng đến hàng trăm triệu đồng tùy mức độ vi phạm.
- Truy cứu trách nhiệm hình sự: Nếu hành vi vi phạm nghiêm trọng (sao chép, phân phối trái phép với số lượng lớn), người vi phạm có thể bị phạt tù đến 3 năm.
- Biện pháp dân sự: Chủ sở hữu trí tuệ có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại hoặc khởi kiện tại tòa án.
0 Bình luận